555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [thông kê giải đặc biệt]
Họ Thông[1] (danh pháp khoa học: Pinaceae), là một họ thực vật trong bộ Thông (Pinales), bao gồm nhiều loài thực vật có quả nón với giá trị thương mại quan trọng như tuyết tùng, lãnh …
Check 'thông' translations into English. Look through examples of thông translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Jun 22, 2025 · Verb [edit] thông to go over or through (to); to run through; to travel through; to cross to clear off; to unchoke; to unclog to be in succession; to be non-stop; to be on end to …
Động từ nối liền một mạch với nhau từ nơi nọ đến nơi kia, không bị cản trở, ngăn cách đường thông hè thoáng phòng khách thông với phòng ngủ
Khác Những từ thông dụng nhất Most common words Tại đây bạn sẽ tìm thấy các danh sách từ vựng tiếng Anh dựa trên mức độ thông dụng của chúng trong tiếng Anh.
VnExpress tin tức mới nhất - Thông tin nhanh & chính xác được cập nhật hàng giờ. Đọc báo tin tức online Việt Nam & Thế giới nóng nhất trong ngày về thể thao, thời sự, pháp luật, kinh …
1. (Phó) Vội vàng. § Cũng như “thông” 怱. Như: “thông mang” 匆 忙 vội vàng.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Mar 12, 2025 · Thông là một động từ trong tiếng Việt, mang ý nghĩa chủ yếu là làm cho không bị tắc nghẽn hay dồn ứ. Động từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn có …
Thông là gì: Danh từ: cây hạt trần, thân thẳng, có nhựa thơm, lá hình kim, tán lá hình tháp, Động từ: nối liền một mạch với nhau từ nơi nọ đến nơi kia,...
Bài viết được đề xuất: